白老鼠
Từ: 白老鼠
Nghĩa: Con chuột bạch
Phiên âm: bái lǎo shǔ
金鱼
Từ: 金鱼
Nghĩa: Cá vàng
Phiên âm: jīn yú
骆驼
Từ: 骆驼
Nghĩa: Con lạc đà
Phiên âm: luò tuó
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim