Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
con vật nuôi
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
gōng niú
Con bò đực
nàtóu
那头
nàtóu
那头
gōngniú
公牛
gōngniú
公牛
zhēndà
真大。
zhēndà
真大
Con bò đực kia thật to.
gōngniú
公牛
gōngniú
公牛
zhèngzhàn
正站
zhèngzhàn
正站
zài
在
zài
在
tiánlǐ
田里。
tiánlǐ
田里
Con bò đực đang đứng trong cánh đồng.
tāmen
他们
tāmen
他们
yòng
用
yòng
用
gōngniú
公牛
gōngniú
公牛
gēngdì
耕地。
gēngdì
耕地
Họ dùng bò đực để cày đất.
xiǎo niú
Con bê
xiǎoniú
小牛
xiǎoniú
小牛
zài
在
zài
在
cǎodì
草地
cǎodì
草地
shàng
上
shàng
上
wánshuǎ
玩耍。
wánshuǎ
玩耍
Con bê đang chơi trên bãi cỏ.
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
xiǎoniú
小牛
xiǎoniú
小牛
gāngchūshēng
刚出生
gāngchūshēng
刚出生
bùjiǔ
不久。
bùjiǔ
不久
Con bê này mới sinh không lâu.
nóngfū
农夫
nóngfū
农夫
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
wèi
喂
wèi
喂
xiǎoniú
小牛
。
xiǎoniú
小牛
Người nông dân đang cho bê ăn.
xiǎo zhū
Lợn con
xiǎozhū
小猪
xiǎozhū
小猪
zài
在
zài
在
ní
泥
ní
泥
dìlǐ
地里
dìlǐ
地里
wán
玩。
wán
玩
Con lợn con đang chơi trong bùn.
xiǎozhū
小猪
xiǎozhū
小猪
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Lợn con thích ăn táo.
wǒ
我
wǒ
我
jiāyǎng
家养
jiāyǎng
家养
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
xiǎozhū
小猪
。
xiǎozhū
小猪
Nhà tôi nuôi một con lợn con.
xiǎo jī
Con gà con
xiǎojī
小鸡
xiǎojī
小鸡
zài
在
zài
在
chī
吃
chī
吃
gǔzǐ
谷子。
gǔzǐ
谷子
Con gà con đang ăn hạt ngô.
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
xiǎojī
小鸡
xiǎojī
小鸡
gāng
刚
gāng
刚
fūhuà
孵化
fūhuà
孵化
chūlái
出来。
chūlái
出来
Con gà con này vừa mới nở.
wǒ
我
wǒ
我
yuànzi
院子
yuànzi
院子
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
wǔzhī
五只
wǔzhī
五只
xiǎojī
小鸡
。
xiǎojī
小鸡
Tôi có năm con gà con trong sân.
mǔ niú
Con bò cái
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
mǔniú
母牛
mǔniú
母牛
fēicháng
非常
fēicháng
非常
wēnshùn
温顺。
wēnshùn
温顺
Con bò cái đó rất hiền lành.
mǔniú
母牛
mǔniú
母牛
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
chī
吃
chī
吃
cǎo
草。
cǎo
草
Con bò cái đang ăn cỏ.
nàge
那个
nàge
那个
nóngchǎng
农场
nóngchǎng
农场
yǒu
有
yǒu
有
wǔshízhī
五十只
wǔshízhī
五十只
mǔniú
母牛
。
mǔniú
母牛
Nông trại đó có năm mươi con bò cái.
huǒ jī
Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
wǒmen
我们
wǒmen
我们
gǎnēnjié
感恩节
gǎnēnjié
感恩节
yào
要
yào
要
chī
吃
chī
吃
huǒjī
火鸡
。
huǒjī
火鸡
Chúng tôi ăn gà tây vào lễ Tạ ơn.
huǒjīròu
火鸡
肉
huǒjīròu
火鸡肉
hěnnèn
很嫩。
hěnnèn
很嫩
Thịt gà tây rất mềm.
tā
他
tā
他
bùchī
不吃
bùchī
不吃
huǒjī
火鸡
。
huǒjī
火鸡
Anh ấy không ăn gà tây.
gǒu
Chó, con chó
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
gǒu
狗
gǒu
狗
hěn
很
hěn
很
kěài
可爱。
kěài
可爱
Con chó kia rất dễ thương.
gǒu
狗
gǒu
狗
shì
是
shì
是
zhōngchéng
忠诚
zhōngchéng
忠诚
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Chó là động vật trung thành.
nǐ
你
nǐ
你
shǔgǒu
属
狗
shǔgǒu
属狗
ma
吗?
ma
吗
Bạn sinh vào năm con chó phải không?
māo
con mèo
yīzhī
一只
yīzhī
一只
māo
猫
māo
猫
Một con mèo.
wǔzhī
五只
wǔzhī
五只
māo
猫
māo
猫
Năm con mèo.
mǎlì
玛丽
mǎlì
玛丽
de
的
de
的
māo
猫
māo
猫
hěn
很
hěn
很
kěài
可爱。
kěài
可爱
Con mèo của Mary rất dễ thương.
bái lǎo shǔ
Con chuột bạch
zhège
这个
zhège
这个
xīn
新
xīn
新
yàowù
药物
yàowù
药物
wǒmen
我们
wǒmen
我们
hái
还
hái
还
zài
在
zài
在
bái
白
bái
白
lǎoshǔ
老鼠
lǎoshǔ
老鼠
shàng
上
shàng
上
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
cèshì
测试。
cèshì
测试
Chúng tôi vẫn đang thử nghiệm loại thuốc mới này trên chuột trắng.
hěnduō
很多
hěnduō
很多
kēxuéyánjiū
科学研究
kēxuéyánjiū
科学研究
dōu
都
dōu
都
shìcóng
是从
shìcóng
是从
bái
白
bái
白
lǎoshǔ
老鼠
lǎoshǔ
老鼠
zuòqǐ
做起
zuòqǐ
做起
de
的。
de
的
Nhiều nghiên cứu khoa học đều bắt đầu từ chuột trắng.
bái
白
bái
白
lǎoshǔ
老鼠
lǎoshǔ
老鼠
zài
在
zài
在
shíyànshì
实验室
shíyànshì
实验室
zhōng
中
zhōng
中
bànyǎnzhe
扮演着
bànyǎnzhe
扮演着
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
juésè
角色。
juésè
角色
Chuột trắng đóng một vai trò quan trọng trong phòng thí nghiệm.
jīn yú
Cá vàng
jīnyú
金鱼
jīnyú
金鱼
shì
是
shì
是
xǔduō
许多
xǔduō
许多
jiātíng
家庭
jiātíng
家庭
lǐ
里
lǐ
里
chángjiàn
常见
chángjiàn
常见
de
的
de
的
chǒngwù
宠物。
chǒngwù
宠物
Cá vàng là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình.
wǒ
我
wǒ
我
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
xīn
新
xīn
新
yúgāng
鱼缸
yúgāng
鱼缸
láiyǎng
来养
láiyǎng
来养
jīnyú
金鱼
。
jīnyú
金鱼
Tôi đã mua một cái bể cá mới để nuôi cá vàng.
qǐng
请
qǐng
请
quèbǎo
确保
quèbǎo
确保
jīnyú
金鱼
jīnyú
金鱼
yǒu
有
yǒu
有
zúgòu
足够
zúgòu
足够
de
的
de
的
kōngjiān
空间
kōngjiān
空间
yóudòng
游动。
yóudòng
游动
Hãy chắc chắn rằng cá vàng có đủ không gian để bơi lội.
luò tuó
Con lạc đà
luòtuó
骆驼
luòtuó
骆驼
shì
是
shì
是
shāmò
沙漠
shāmò
沙漠
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
chuán
船。
chuán
船
Lạc đà là con thuyền của sa mạc.
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
luòtuó
骆驼
luòtuó
骆驼
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zǎi
载
zǎi
载
hěn
很
hěn
很
zhòng
重
zhòng
重
de
的
de
的
huòwù
货物。
huòwù
货物
Con lạc đà này có thể chở hàng hóa nặng.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
dòngwùyuán
动物园
dòngwùyuán
动物园
kàndào
看到
kàndào
看到
le
了
le
了
luòtuó
骆驼
。
luòtuó
骆驼
Tôi đã thấy lạc đà ở vườn thú.
yā
Vịt
běijīngkǎoyā
北京烤
鸭
běijīngkǎoyā
北京烤鸭
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
qù
去
qù
去
chī
吃
chī
吃
kǎoyā
烤
鸭
kǎoyā
烤鸭
ba
吧。
ba
吧
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
kǎoyā
烤
鸭
kǎoyā
烤鸭
pícuì
皮脆
pícuì
皮脆
ròu
肉
ròu
肉
nèn
嫩。
nèn
嫩
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
gē zi
Bồ câu
gōngyuán
公园
gōngyuán
公园
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
gēzi
鸽子
。
gēzi
鸽子
Có rất nhiều bồ câu ở công viên.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
wèi
喂
wèi
喂
gēzi
鸽子
。
gēzi
鸽子
Tôi thích cho bồ câu ăn.
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
gēzi
鸽子
gēzi
鸽子
fēidé
飞得
fēidé
飞得
hěnkuài
很快。
hěnkuài
很快
Con bồ câu đó bay rất nhanh.
yīng wǔ
Con vẹt
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
yīngwǔ
鹦鹉
yīngwǔ
鹦鹉
fēicháng
非常
fēicháng
非常
cōngmíng
聪明。
cōngmíng
聪明
Con vẹt này rất thông minh.
yīngwǔ
鹦鹉
yīngwǔ
鹦鹉
huì
会
huì
会
mófǎng
模仿
mófǎng
模仿
rén
人
rén
人
shuōhuà
说话。
shuōhuà
说话
Vẹt có thể bắt chước con người nói chuyện.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
qù
去
qù
去
chǒngwùdiàn
宠物店
chǒngwùdiàn
宠物店
mǎi
买
mǎi
买
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
yīngwǔ
鹦鹉
。
yīngwǔ
鹦鹉
Chúng tôi đã mua một con vẹt ở cửa hàng thú cưng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send