con vật nuôi

gōng niú
Con bò đực
heart
detail
view
view
view
nàtóu
那头
gōngniú
公牛
zhēndà
真大。
Con bò đực kia thật to.
gōngniú
公牛
zhèngzhàn
正站
zài
tiánlǐ
田里。
Con bò đực đang đứng trong cánh đồng.
tāmen
他们
yòng
gōngniú
公牛
gēngdì
耕地。
Họ dùng bò đực để cày đất.
xiǎo niú
Con bê
heart
detail
view
view
view
xiǎoniú
小牛
zài
cǎodì
草地
shàng
wánshuǎ
玩耍。
Con bê đang chơi trên bãi cỏ.
zhè
zhī
xiǎoniú
小牛
gāngchūshēng
刚出生
bùjiǔ
不久。
Con bê này mới sinh không lâu.
nóngfū
农夫
zhèngzài
正在
wèi
xiǎoniú
小牛
Người nông dân đang cho bê ăn.
xiǎo zhū
Lợn con
heart
detail
view
view
view
xiǎozhū
小猪
zài
dìlǐ
地里
wán
玩。
Con lợn con đang chơi trong bùn.
xiǎozhū
小猪
xǐhuān
喜欢
chī
píngguǒ
苹果。
Lợn con thích ăn táo.
jiāyǎng
家养
le
yīzhī
一只
xiǎozhū
小猪
Nhà tôi nuôi một con lợn con.
xiǎo jī
Con gà con
heart
detail
view
view
view
xiǎojī
小鸡
zài
chī
gǔzǐ
谷子。
Con gà con đang ăn hạt ngô.
zhè
zhī
xiǎojī
小鸡
gāng
fūhuà
孵化
chūlái
出来。
Con gà con này vừa mới nở.
yuànzi
院子
yǒu
wǔzhī
五只
xiǎojī
小鸡
Tôi có năm con gà con trong sân.
mǔ niú
Con bò cái
heart
detail
view
view
view
zhī
mǔniú
母牛
fēicháng
非常
wēnshùn
温顺。
Con bò cái đó rất hiền lành.
mǔniú
母牛
zhèngzài
正在
chī
cǎo
草。
Con bò cái đang ăn cỏ.
nàge
那个
nóngchǎng
农场
yǒu
wǔshízhī
五十只
mǔniú
母牛
Nông trại đó có năm mươi con bò cái.
huǒ jī
Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
gǎnēnjié
感恩节
yào
chī
huǒjī
火鸡
Chúng tôi ăn gà tây vào lễ Tạ ơn.
huǒjīròu
火鸡
hěnnèn
很嫩。
Thịt gà tây rất mềm.
bùchī
不吃
huǒjī
火鸡
Anh ấy không ăn gà tây.
gǒu
Chó, con chó
heart
detail
view
view
view
zhī
gǒu
hěn
kěài
可爱。
Con chó kia rất dễ thương.
gǒu
shì
zhōngchéng
忠诚
de
dòngwù
动物。
Chó là động vật trung thành.
shǔgǒu
ma
吗?
Bạn sinh vào năm con chó phải không?
māo
con mèo
heart
detail
view
view
view
yīzhī
一只
māo
Một con mèo.
wǔzhī
五只
māo
Năm con mèo.
mǎlì
玛丽
de
māo
hěn
kěài
可爱。
Con mèo của Mary rất dễ thương.
bái lǎo shǔ
Con chuột bạch
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
xīn
yàowù
药物
wǒmen
我们
hái
zài
bái
lǎoshǔ
老鼠
shàng
jìnxíng
进行
cèshì
测试。
Chúng tôi vẫn đang thử nghiệm loại thuốc mới này trên chuột trắng.
hěnduō
很多
kēxuéyánjiū
科学研究
dōu
shìcóng
是从
bái
lǎoshǔ
老鼠
zuòqǐ
做起
de
的。
Nhiều nghiên cứu khoa học đều bắt đầu từ chuột trắng.
bái
lǎoshǔ
老鼠
zài
shíyànshì
实验室
zhōng
bànyǎnzhe
扮演着
zhòngyào
重要
de
juésè
角色。
Chuột trắng đóng một vai trò quan trọng trong phòng thí nghiệm.
jīn yú
Cá vàng
heart
detail
view
view
view
jīnyú
金鱼
shì
xǔduō
许多
jiātíng
家庭
chángjiàn
常见
de
chǒngwù
宠物。
Cá vàng là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình.
mǎi
le
yígè
一个
xīn
yúgāng
鱼缸
láiyǎng
来养
jīnyú
金鱼
Tôi đã mua một cái bể cá mới để nuôi cá vàng.
qǐng
quèbǎo
确保
jīnyú
金鱼
yǒu
zúgòu
足够
de
kōngjiān
空间
yóudòng
游动。
Hãy chắc chắn rằng cá vàng có đủ không gian để bơi lội.
luò tuó
Con lạc đà
heart
detail
view
view
view
luòtuó
骆驼
shì
shāmò
沙漠
zhōng
de
chuán
船。
Lạc đà là con thuyền của sa mạc.
zhè
zhī
luòtuó
骆驼
kěyǐ
可以
zǎi
hěn
zhòng
de
huòwù
货物。
Con lạc đà này có thể chở hàng hóa nặng.
zài
dòngwùyuán
动物园
kàndào
看到
le
luòtuó
骆驼
Tôi đã thấy lạc đà ở vườn thú.
Vịt
heart
detail
view
view
view
běijīngkǎoyā
北京烤
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.
wǒmen
我们
chī
kǎoyā
ba
吧。
Chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
kǎoyā
pícuì
皮脆
ròu
nèn
嫩。
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
gē zi
Bồ câu
heart
detail
view
view
view
gōngyuán
公园
yǒu
hěnduō
很多
gēzi
鸽子
Có rất nhiều bồ câu ở công viên.
xǐhuān
喜欢
wèi
gēzi
鸽子
Tôi thích cho bồ câu ăn.
zhī
gēzi
鸽子
fēidé
飞得
hěnkuài
很快。
Con bồ câu đó bay rất nhanh.
yīng wǔ
Con vẹt
heart
detail
view
view
view
zhè
zhī
yīngwǔ
鹦鹉
fēicháng
非常
cōngmíng
聪明。
Con vẹt này rất thông minh.
yīngwǔ
鹦鹉
huì
mófǎng
模仿
rén
shuōhuà
说话。
Vẹt có thể bắt chước con người nói chuyện.
wǒmen
我们
chǒngwùdiàn
宠物店
mǎi
le
yīzhī
一只
yīngwǔ
鹦鹉
Chúng tôi đã mua một con vẹt ở cửa hàng thú cưng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu