Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
dìshàng
trên mặt đất
yīngér
婴儿
zài
在
dì
地
shàngpá
上爬。
The baby is crawling on the floor.
Em bé đang bò trên sàn.
yuèliàng
月亮
mànmàn
慢慢
dìshàng
地上
lái
来
le
了。
The moon is slowly rising.
Mặt trăng từ từ mọc lên.
shūdiào
书掉
zài
在
dìshàng
地上
le
了。
The book fell on the ground.
Quyển sách rơi xuống đất.
↑
Trang chủ
Đăng nhập