dì shàng
trên mặt đất
heart
detail
view
view
yīngér
婴儿
zài
shàngpá
上爬。
Em bé đang bò trên sàn.
yuèliàng
月亮
mànmàn
慢慢
dìshàng
地上
lái
le
了。
Mặt trăng từ từ mọc lên.
shūdiào
书掉
zài
dìshàng
地上
le
了。
Quyển sách rơi xuống đất.
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你