Đọc hiểu tiếng Trung
Daily routine
我平时很忙,只有周末有时间。
我每天七点起床,八点一刻到教室。我们每天上午有四节课,八点半 上课,中午十二点半下课。下课以后我常跟同学们一起在学校食堂吃午 饭。食堂的饭菜又好吃又便宜。每天下午四点我都去体育馆锻炼身体。晚 上我在宿舍做作业。有时候上网跟朋友聊聊天儿,有时候看看电影,听听 音乐。我平时十一点半睡觉。
我每天的生活都很紧张,可是很愉快。
Bản dịch:
Bình thường tôi rất bận, chỉ có thời gian vào cuối tuần.
Mỗi ngày tôi dậy lúc 7 giờ, đến lớp lúc 8 giờ 15.
Mỗi buổi sáng chúng tôi học bốn tiết, bắt đầu lúc 8:30 và tan học vào lúc 12:30 trưa.
Sau khi tan học, tôi thường ăn trưa cùng bạn bè ở căn tin trường.
Thức ăn ở căn tin vừa ngon vừa rẻ.
Mỗi ngày vào lúc 4 giờ chiều, tôi đều đến phòng tập thể dục để tập luyện.
Buổi tối tôi làm bài tập ở ký túc xá.
Thỉnh thoảng tôi lên mạng trò chuyện với bạn bè,
có khi xem phim, nghe nhạc.
Bình thường tôi đi ngủ lúc 11:30.
Cuộc sống hàng ngày của tôi rất bận rộn, nhưng rất vui vẻ.