Đọc hiểu tiếng Trung
Sở thích
我的爱好很多,比如看电影、读书和踢足球。每个周末我都会和朋友一起去电影院,看最新的电影。晚上回家后,我会看书,学习新知识。我觉得这些活动让我很放松,很快乐。
Bản dịch:
Sở thích của tôi rất nhiều, chẳng hạn như xem phim, đọc sách và đá bóng.
Mỗi cuối tuần, tôi đều đi xem phim với bạn bè,
xem những bộ phim mới nhất.
Sau khi về nhà vào buổi tối, tôi sẽ đọc sách,
học thêm kiến thức mới.
Tôi cảm thấy những hoạt động này giúp tôi thư giãn,
rất vui vẻ.