Đọc hiểu tiếng Trung
Lịch trình
我每天早上七点起床,吃早饭,去学校上课。上午有两节课,中午在食堂吃午饭。下午,我在图书馆学习,或者操场锻炼。晚上回家,吃晚饭,复习课文,预习生词。周末,我常去公园散步,或和朋友一起聊天。
Bản dịch:
Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ và ăn sáng.
Tôi đến trường để học.
Buổi sáng có hai tiết học.
Buổi trưa, tôi ăn cơm trưa tại căng tin.
Buổi chiều, tôi học ở thư viện hoặc tập thể dục trên sân.
Buổi tối, tôi về nhà ăn tối.
Ôn bài và chuẩn bị từ mới.
Cuối tuần, tôi thường đi dạo trong công viên.
Hoặc trò chuyện với bạn bè.