我打开冰箱,想看看里面有什么吃的。冰箱里很满。最上面有三个鸡蛋和一瓶牛奶。中间有昨天吃剩下的一半西瓜。下面还有一些青菜和两个苹果。看起来,我今天不用去超市了,用这些东西就可以做一顿午饭。嗯,就做一个青菜鸡蛋面,饭后再吃个苹果吧!

Bản dịch:

Tôi mở tủ lạnh ra, muốn xem bên trong có gì ăn không.

Tủ lạnh rất đầy.

Tầng trên cùng có ba quả trứng và một chai sữa.

Tầng giữa có nửa quả dưa hấu còn thừa từ hôm qua.

Tầng dưới còn có một ít rau xanh và hai quả táo.

Xem ra, hôm nay tôi không cần đi siêu thị rồi, dùng những thứ này là có thể làm một bữa trưa.

Ừm, hay là làm món mì trứng rau xanh, sau bữa ăn thì ăn một quả táo!