Luyện nghe điền từ

Câu 1 / 10

Câu 1

Hoàn thành câu sau:

,我总不舒服,
🇻🇳 Tiếng Việt: Gần đây, tôi luôn cảm thấy không thoải mái, đau đầu.
🇺🇸 English: Recently, I've been feeling unwell and having headaches.