目的地
mùdìdì
Điểm đến
Hán việt: mục đích địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǚyóuzhěchángchángxuǎnzéshǒudōuzuòwéitāmendelǚxíngmùdìdì目的地
Du khách thường chọn thủ đô làm điểm đến du lịch của họ.