Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 行李箱
行李箱
xínglǐxiāng
Vali
Hán việt:
hàng lí sương
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 行李箱
李
【lǐ】
Quả mơ
箱
【xiāng】
hộp, thùng
行
【xíng】
được, ổn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 行李箱
Ví dụ
1
xínglixiāng
行李箱
de
的
lúnzǐ
轮
子
huài
坏
le
了
。
Bánh xe của vali bị hỏng.