火车票
huǒchēpiào
Vé tàu
Hán việt: hoả xa phiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎihuǒchēpiào火车票lema
Bạn đã mua vé tàu chưa?
2
mǎihuǒchēpiào火车票lema
Bạn đã mua vé tàu chưa?
3
mǎihuǒchēpiào火车票lema
Bạn đã mua vé tàu hỏa chưa?
4
diūledehuǒchēpiào火车票
Tôi đã làm mất vé tàu của mình.
5
yīzhānghuǒchēpiào火车票dàoběijīng
Một vé tàu đi Bắc Kinh.