Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 火车票
火车票
huǒchēpiào
Vé tàu
Hán việt:
hoả xa phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 火车票
火
【huǒ】
Lửa, ngọn lửa
票
【piào】
vé
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 火车票
Ví dụ
1
nǐ
你
mǎi
买
huǒchēpiào
火车票
lema
了
吗
?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
2
nǐ
你
mǎi
买
huǒchēpiào
火车票
lema
了
吗
?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
3
nǐ
你
mǎi
买
huǒchēpiào
火车票
lema
了
吗
?
Bạn đã mua vé tàu hỏa chưa?
4
wǒ
我
diū
丢
le
了
wǒ
我
de
的
huǒchēpiào
火车票
Tôi đã làm mất vé tàu của mình.
5
yīzhāng
一
张
huǒchēpiào
火车票
dào
到
běijīng
北
京
。
Một vé tàu đi Bắc Kinh.