电影票
diànyǐngpiào
Vé xem phim
Hán việt: điện ảnh phiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiliǎngzhāngdiànyǐngpiào电影票
Tôi muốn mua hai vé xem phim.
2
diànyǐngpiào电影票dōumàiwánle
Vé xem phim đã bán hết.