Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电影票
电影票
diànyǐngpiào
Vé xem phim
Hán việt:
điện ảnh phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电影票
影
【yǐng】
bóng, hình ảnh
电
【diàn】
điện, điện lực
票
【piào】
vé
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电影票
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
liǎngzhāng
两
张
diànyǐngpiào
电影票
Tôi muốn mua hai vé xem phim.
2
diànyǐngpiào
电影票
dōu
都
màiwán
卖
完
le
了
。
Vé xem phim đã bán hết.