责任感
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 责任感
Ví dụ
1
社会责任感对每个人都很重要。
Ý thức trách nhiệm xã hội rất quan trọng với mỗi người.
2
年轻的时候,他就已经当家了,这让他早早地学会了责任感
Khi còn trẻ, anh ấy đã phải làm trụ cột gia đình, điều này đã khiến anh ấy sớm học được cảm giác trách nhiệm.