展览会
zhǎnlǎnhuì
Triển lãm
Hán việt: triển lãm cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhǎnlǎnhuì展览会shàngbǎilezìjǐdezuòpǐn
Cô gái ấy đã trưng bày tác phẩm của cô ta tại triển lãm.