Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 展览会
展览会
zhǎnlǎnhuì
Triển lãm
Hán việt:
triển lãm cối
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 展览会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
展
【zhǎn】
Trưng bày
览
【lǎn】
duyệt, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 展览会
Ví dụ
1
tā
她
zài
在
zhǎnlǎnhuì
展览会
shàng
上
bǎi
摆
le
了
zìjǐ
自
己
de
的
zuòpǐn
作
品
。
Cô gái ấy đã trưng bày tác phẩm của cô ta tại triển lãm.