年轻人
niánqīngrén
Người trẻ
Hán việt: niên khinh nhân
群, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnlángshìyígèhěnyǒucáihuádeniánqīngrén年轻人
Chú rể là một người trẻ tuổi rất tài năng.
2
xiànzàiniánqīngrén年轻人duìzìhuàdexìngqùzēngjiāle
Ngày nay, giới trẻ quan tâm đến tranh chữ hơn.
3
xǔduōniánqīngrén年轻人xuǎnzédānshēn
Nhiều người trẻ chọn sống độc thân.
4
niánqīngrén年轻人degòumǎilìzhǔyàoqǔjuéyútāmendegèrénshōurù
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.