服务员
fúwùyuán
nhân viên phục vụ, bồi bàn
Hán việt: phục vũ viên
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàojiàofúwùyuán服务员jiézhàng
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
2
fúwùyuán服务员zhèngzàimángzheshōushízhuōzǐ
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
3
fúwùyuán服务员wǒmenkěyǐdiǎncàilema
Nhân viên phục vụ, chúng tôi có thể gọi món được chưa?
4
fúwùyuán服务员shàngcàifēichángkuài
Nhân viên phục vụ món ăn rất nhanh.