Chi tiết từ vựng
服务员 【服務員】【fú wù yuán】
(Phân tích từ 服务员)
Nghĩa từ: nhân viên phục vụ, bồi bàn
Hán việt: phục vũ viên
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
需要
叫
服务员
结账。
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
服务员
正在
忙
着
收拾
桌子。
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
服务员,
我们
可以
点菜
了吗?
Nhân viên phục vụ, chúng tôi có thể gọi món được chưa?
Bình luận