Chi tiết từ vựng

主持人 【zhǔ chí rén】

heart
(Phân tích từ 主持人)
Nghĩa từ: người dẫn chương trình, MC
Hán việt: chúa trì nhân
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shì
yígè
一个
diànshìjiémù
电视节目
de
zhǔchírén
主持人
Cô ấy là MC của một chương trình truyền hình.
zhǔchírén
主持人
bìxū
必须
jùbèi
具备
liánghǎo
良好
de
gōutōng
沟通
jìqiǎo
技巧。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你