Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
主持人 【zhǔchírén】
(Phân tích từ 主持人)
Nghĩa từ:
người dẫn chương trình, MC
Hán việt:
chúa trì nhân
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
她
shì
是
yígè
一个
diànshìjiémù
电视节目
de
的
zhǔchírén
主持人
。
Cô ấy là MC của một chương trình truyền hình.
zhǔchírén
主持人
bìxū
必须
jùbèi
具备
liánghǎo
良好
de
的
gōutōng
沟通
jìqiǎo
技巧。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send