主持人
zhǔchírén
người dẫn chương trình, MC
Hán việt: chúa trì nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìwǎnhuìshàngdezhǔchírén主持人
Anh ấy là MC của buổi tiệc.
2
shìdiànshìtáidezhùmíngzhǔchírén主持人
Anh ấy là người dẫn chương trình nổi tiếng của đài truyền hình.
3
shìyígèdiànshìjiémùdezhǔchírén主持人
Cô ấy là MC của một chương trình truyền hình.
4
zhǔchírén主持人bìxūjùbèiliánghǎodegōutōngjìqiǎo
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
5
zàidiàntáizuòjiémùzhǔchírén主持人
Anh ta làm MC cho chương trình trên đài phát thanh.