摄像机
shèxiàngjī
máy quay phim
Hán việt: nhiếp tương cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshèxiàngjī摄像机hěnróngyìcāozuò
Chiếc máy quay phim này rất dễ sử dụng.
2
xūyàotáigāoqīngdeshèxiàngjī摄像机
Tôi cần một chiếc máy quay phim độ nét cao.
3
shèxiàngjī摄像机dediànchíméidiànle
Pin máy quay phim hết rồi.
4
yòngshèxiàngjī摄像机jìlùlezhěngshìjiàn
Anh ấy đã dùng máy quay phim để ghi lại toàn bộ sự kiện.

Từ đã xem

AI