摄像机
部
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 摄像机
Ví dụ
1
这个摄像机很容易操作。
Chiếc máy quay phim này rất dễ sử dụng.
2
我需要一台高清的摄像机
Tôi cần một chiếc máy quay phim độ nét cao.
3
摄像机的电池没电了。
Pin máy quay phim hết rồi.
4
他用摄像机记录了整个事件。
Anh ấy đã dùng máy quay phim để ghi lại toàn bộ sự kiện.
5
这台摄像机可以拍摄4K视频。
Chiếc máy quay phim này có thể quay video 4K.