麦克风
个, 支
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 麦克风
Ví dụ
1
这个麦克风的声音很清楚。
Âm thanh của micro này rất rõ ràng.
2
他用麦克风对着人群说话。
Anh ấy dùng micro để nói chuyện với đám đông.
3
麦克风需要连接到扩音器。
Micro cần được kết nối với loa phóng thanh.
4
你听得到麦克风里的声音吗?
Bạn có nghe thấy tiếng từ micro không?
5
麦克风的电池用完了。
Pin của micro đã hết.
6
他拿着麦克风唱歌。
Anh ta cầm micro hát.