多的是
shìde
rất nhiều, có thừa
Hán việt: đa đích thị
HSK1
Cụm từ

Ví dụ

1
zhèlèiwèntíwǒmenjiànduōdeshì
Chúng tôi đã gặp rất nhiều vấn đề như thế này.
2
zhègèdìfāngdecāntīngduōdeshì
Ở nơi này có rất nhiều nhà hàng.
3
hǎokàndeyīfúduōdeshì
Có rất nhiều quần áo đẹp.
4
zhègèchéngshìdeyúlèhuódòngduōdeshì
Thành phố này có rất nhiều hoạt động giải trí.
5
bāngzhùderénduōdeshì
Có rất nhiều người sẵn lòng giúp đỡ bạn.
6
zàizhèzuòchéngshìlǚyóujǐngdiǎnduōdeshì
Trong thành phố này, có rất nhiều điểm du lịch.

Từ đã xem