Chi tiết từ vựng
多的是 【shìde】


(Phân tích từ 多的是)
Nghĩa từ: rất nhiều, có thừa
Hán việt: đa đích thị
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Cụm từ
Ví dụ:
这类
问题
我们
见
多的是
:
We have seen plenty of these kinds of issues.
Chúng tôi đã gặp rất nhiều vấn đề như thế này.
这个
地方
的
餐厅
多的是
:
There are a lot of restaurants in this place.
Ở nơi này có rất nhiều nhà hàng.
好看
的
衣服
多的是
:
There are plenty of nice clothes.
Có rất nhiều quần áo đẹp.
这个
城市
的
娱乐活动
多的是
:
There are plenty of entertainment activities in this city.
Thành phố này có rất nhiều hoạt động giải trí.
帮助
你
的
人
多的是
:
There are plenty of people willing to help you.
Có rất nhiều người sẵn lòng giúp đỡ bạn.
在
这座
城市,
旅游景点
多的是
:
There are plenty of tourist attractions in this city.
Trong thành phố này, có rất nhiều điểm du lịch.
Bình luận