Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
越来越 【越來越】【yuèláiyuè】


(Phân tích từ 越来越)
Nghĩa từ: càng ngày càng
Hán việt: hoạt lai hoạt
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Trạng từ
Ví dụ:
高楼大厦
越来越
多。
There are more and more high-rise buildings.
Càng ngày càng nhiều tòa nhà cao tầng.
赶快
跑,
雨
越来越
大
了。
Run quickly, the rain is getting heavier.
Chạy nhanh lên, mưa càng lúc càng to.
墙上
的
裂缝
越来越
大。
The crack in the wall is getting bigger.
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.
天气
越来越
冷
了。
The weather is getting colder and colder.
Thời tiết càng ngày càng lạnh.
他
的
中文
越来越
好
了。
His Chinese is getting better and better.
Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng tốt.
这个
城市
的
交通
越来越
拥挤。
The traffic in this city is becoming more and more congested.
Giao thông trong thành phố này càng ngày càng ùn tắc.
随着
时间
的
推移,
他
的
记忆力
越来越
差
了。
Over time, his memory is getting worse and worse.
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.
她
的
健康状况
越来越
好。
Her health condition is improving more and more.
Tình trạng sức khỏe của cô ấy càng ngày càng tốt.
上街
的
人
越来越
多。
There are more and more people going out on the streets.
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
环境保护
变得
越来越
重要。
Environmental protection is becoming more and more important.
Việc bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng hơn.
多媒体教学
正在
变得
越来越
受欢迎。
Multimedia teaching is becoming more popular.
Giảng dạy bằng đa phương tiện đang trở nên phổ biến hơn.
如今,
越来越
多
的
人
关注
健康
问题。
Nowadays, more and more people are concerned about health issues.
Hiện nay, ngày càng nhiều người quan tâm đến vấn đề sức khỏe.
这种
忠厚
的
品质
在
今天
的
社会
中
变得
越来越
珍贵。
This kind of honesty and straightforwardness is becoming increasingly valuable in today's society.
Tính cách chính trực và mộc mạc này trở nên ngày càng quý giá trong xã hội ngày nay.
Bình luận