Phân tích từ 越来越
Ví dụ
1
高楼大厦越来越多。
Càng ngày càng nhiều tòa nhà cao tầng.
2
赶快跑,雨越来越大了。
Chạy nhanh lên, mưa càng lúc càng to.
3
墙上的裂缝越来越大。
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.
4
天气越来越冷了。
Thời tiết càng ngày càng lạnh.
5
他的中文越来越好了。
Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng tốt.
6
这个城市的交通越来越拥挤。
Giao thông trong thành phố này càng ngày càng ùn tắc.
7
随着时间的推移,他的记忆力越来越差了。
Theo thời gian, trí nhớ của anh ấy càng ngày càng kém.
8
她的健康状况越来越好。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy càng ngày càng tốt.
9
上街的人越来越多。
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
10
环境保护变得越来越重要。
Việc bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng hơn.
11
多媒体教学正在变得越来越受欢迎。
Giảng dạy bằng đa phương tiện đang trở nên phổ biến hơn.
12
如今,越来越多的人关注健康问题。
Hiện nay, ngày càng nhiều người quan tâm đến vấn đề sức khỏe.