Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 四合院
四合院
sìhéyuàn
tứ hợp viện
Hán việt:
tứ cáp viện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 四合院
Ví dụ
1
běijīng
北
京
de
的
sìhéyuàn
四合院
shì
是
zhōngguó
中
国
chuántǒng
传
统
jiànzhù
建
筑
de
的
diǎnxíng
典
型
dàibiǎo
代
表
。
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.
2
hěnduō
很
多
sìhéyuàn
四合院
xiànzài
现
在
biànchéng
变
成
le
了
lǚyóujǐngdiǎn
旅
游
景
点
。
Nhiều sân nhà tứ hợp viện hiện nay đã trở thành điểm du lịch.