舍不得
shěbude
không nỡ, tiếc, không đành lòng
Hán việt: xá bưu đắc
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shělíkāidejiā
Tôi không nỡ rời xa nhà mình.
2
shějiùwánjùrēngdiào
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
3
líbiéshíwǒmendōushěshuōzàijiàn
Khi chia tay, chúng ta đều không đành lòng nói lời tạm biệt.

Từ đã xem