Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舍不得
【捨不得】
舍不得
shěbude
không nỡ, tiếc, không đành lòng
Hán việt:
xá bưu đắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 舍不得
不
【bù】
không, chẳng, chả
得
【de】
bị (bệnh), mắc (bệnh)
舍
【shè】
Từ bỏ, bỏ đi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 舍不得
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
shě
舍
bù
不
dé
得
líkāi
离
开
wǒ
我
de
的
jiā
家
。
Tôi không nỡ rời xa nhà mình.
2
tā
她
shě
舍
bù
不
dé
得
bǎ
把
jiù
旧
wánjù
玩
具
rēngdiào
扔
掉
。
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
3
líbié
离
别
shí
时
,
wǒmen
我
们
dōu
都
shě
舍
bù
不
dé
得
shuō
说
zàijiàn
再
见
。
Khi chia tay, chúng ta đều không đành lòng nói lời tạm biệt.
Từ đã xem