Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 现代化
【現代化】
现代化
xiàndàihuà
hiện đại hóa
Hán việt:
hiện đại hoa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 现代化
Ví dụ
1
zhège
这
个
chéngshì
城
市
zhèngzài
正
在
jīnglì
经
历
kuàisù
快
速
de
的
xiàndàihuà
现代化
Thành phố này đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
tóuzī
投
资
yú
于
kējì
科
技
yǐ
以
tuījìn
推
进
xiàndàihuà
现代化
Chúng ta cần đầu tư vào công nghệ để thúc đẩy hiện đại hóa.
3
qǐyè
企
业
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现代化
qí
其
shēngchǎnxiàn
生
产
线
。
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
4
xuéxiào
学
校
xūyào
需
要
xiàndàihuà
现代化
jiàoyù
教
育
shèshī
设
施
。
Nhà trường cần hiện đại hóa cơ sở vật chất giáo dục.
5
chéngshì
城
市
de
的
jīchǔshèshī
基
础
设
施
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现代化
Cơ sở hạ tầng của thành phố đang được hiện đại hóa.
6
zhèjiā
这
家
yīyuàn
医
院
zhèngzài
正
在
xiàndàihuà
现代化
qí
其
yīliáo
医
疗
shèbèi
设
备
。
Bệnh viện này đang hiện đại hóa thiết bị y tế.