Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 圣诞节
【聖誕節】
圣诞节
shèngdànjié
Giáng Sinh
Hán việt:
khốt đản tiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 圣诞节
Ví dụ
1
shèngdànjié
圣诞节
wǒmen
我
们
jiāhuì
家
会
zhuāngshì
装
饰
shèngdànshù
圣
诞
树
。
Dịp Giáng Sinh, gia đình chúng tôi sẽ trang trí cây thông Noel.
2
háizi
孩
子
men
们
zài
在
shèngdànjié
圣诞节
qīdài
期
待
zhe
着
shèngdànlǎorén
圣
诞
老
人
de
的
lǐwù
礼
物
。
Trẻ con mong chờ quà từ Ông già Noel vào dịp Giáng Sinh.
3
shèngdànjié
圣诞节
shì
是
yígè
一
个
jiārén
家
人
tuánjù
团
聚
de
的
jiérì
节
日
。
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.
4
xǔduō
许
多
shāngdiàn
商
店
zài
在
shèngdànjié
圣诞节
qián
前
dōu
都
huì
会
dǎzhé
打
折
。
Nhiều cửa hàng sẽ giảm giá trước Giáng Sinh.
5
sōngshù
松
树
shì
是
shèngdànjié
圣诞节
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Cây thông là biểu tượng của Giáng Sinh.
6
shèngdànjié
圣诞节
shí
时
,
dàjiē
大
街
shàng
上
zhuāngshì
装
饰
dé
得
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
。
Vào dịp Giáng sinh, đại lộ được trang trí rất đẹp.