联欢会
liánhuānhuì
tiệc liên hoan, tiệc ăn mừng, bữa tiệc
Hán việt: liên hoan cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūnjiédeshíhòuwǒmenjǔbànleyīcìliánhuānhuì联欢会
Vào dịp Tết Nguyên Đán, bọn tôi đã tổ chức một bữa tiệc liên hoan.
2
xuéxiàoměiniándōuhuìjǔxíngliánhuānhuì联欢会
Trường học hàng năm đều tổ chức tiệc liên hoan.