Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 联欢会
【聯歡會】
联欢会
liánhuānhuì
tiệc liên hoan, tiệc ăn mừng, bữa tiệc
Hán việt:
liên hoan cối
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 联欢会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
欢
【huān】
Vui vẻ
联
【lián】
liên kết, kết nối
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 联欢会
Ví dụ
1
chūnjié
春
节
de
的
shíhòu
时
候
,
wǒmen
我
们
jǔbàn
举
办
le
了
yīcì
一
次
liánhuānhuì
联欢会
Vào dịp Tết Nguyên Đán, bọn tôi đã tổ chức một bữa tiệc liên hoan.
2
xuéxiào
学
校
měinián
每
年
dōu
都
huì
会
jǔxíng
举
行
liánhuānhuì
联欢会
Trường học hàng năm đều tổ chức tiệc liên hoan.