Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 管理员
【管理員】
管理员
guǎnlǐ yuán
quản lý, người quản lý, người quản trị
Hán việt:
quản lí viên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 管理员
员
【yuán】
thành viên, người
理
【lǐ】
Chú ý đến, quản lý
管
【guǎn】
Ống, quản lý
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 管理员
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
zhège
这
个
zúqiúchǎng
足
球
场
de
的
guǎnlǐyuán
管理员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.