管理员
guǎnlǐ yuán
quản lý, người quản lý, người quản trị
Hán việt: quản lí viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhègezúqiúchǎngdeguǎnlǐyuán管理员
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.