Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
什么 【什麼】【shénme】
(Phân tích từ 什么)
Nghĩa từ: là gì, cái gì
Hán việt: thậm ma
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Ví dụ:
你
要
什么?
:
Bạn muốn gì?
这是
什么?
:
Đây là gì?
你
在
想
什么?
:
Bạn đang nghĩ gì?
他
去
了
什么
地方?
:
Anh ấy đã đi đến nơi nào?
你
读
了
什么
书?
:
Bạn đã đọc sách gì?
他
是
什么
职业?
:
Anh ấy làm nghề gì?
你
喜欢
吃
什么?
:
Bạn thích ăn gì?
她
买
了
什么
礼物?
:
Cô ấy mua quà gì?
Bình luận