什么
shénme
gì, cái gì, gì đó
Hán việt: thậm ma
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
xiǎngchīshénme什么??
Bạn muốn ăn gì?
2
demíngzìshìshénme什么??
Tên bạn là gì?
3
zuòshénme什么gōngzuò??
Bạn làm công việc gì?
4
duìshuōshénme什么
Bạn nói gì với tôi?
5
wèishénmebùqùkànkàn
Sao bạn không đi xem một chút?
6
wèishénmebùxìnshuōdehuà
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
7
zuótiānwèishénmeméilái
Hôm qua bạn tại sao không đến?
8
xīngqītiāndǎsuànzuòshénme什么
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
9
xīngqītiānxiǎngzuòshénme什么
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
10
nàérzuòshénme什么
Bạn đến đó làm gì?
11
zhèshìshénme什么
Cái này là gì?
12
yàohēdiǎnshénme什么
Bạn muốn uống gì?