me
(hậu tố) nhỏ, không đáng kể
Hán việt: ma
ノフ丶
3
HSK1

Ví dụ

1
xiǎngchīshénme??
Bạn muốn ăn gì?
2
demíngzìshìshénme??
Tên bạn là gì?
3
zuòshénmegōngzuò??
Bạn làm công việc gì?
4
duìshuōshénme
Bạn nói gì với tôi?
5
wèishénmekànkàn
Sao bạn không đi xem một chút?
6
qǐngwènyóujúzěnmezǒu
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
7
wèishénmexìnshuōdehuà
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
8
zhègèdōngxī西hěnguìmeduōqián
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
9
jīntiāngǎnjuézěnmeyàng
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
10
zuótiānwèishénmeméilái
Hôm qua bạn tại sao không đến?
11
xīngqītiāndǎsuànzuòshénme
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
12
xīngqītiānxiǎngzuòshénme
Chủ nhật bạn muốn làm gì?

Từ đã xem