shí
mười, đa dạng
Hán việt: thậm
ノ丨一丨
4
HSK1

Ví dụ

1
xiǎngchīshénme??
Bạn muốn ăn gì?
2
demíngzìshìshénme??
Tên bạn là gì?
3
zuòshénmegōngzuò??
Bạn làm công việc gì?
4
duìshuōshénme
Bạn nói gì với tôi?
5
wèishénmebùqùkànkàn
Sao bạn không đi xem một chút?
6
wèishénmebùxìnshuōdehuà
Tại sao bạn không tin lời tôi nói?
7
zuótiānwèishénmeméilái
Hôm qua bạn tại sao không đến?
8
xīngqītiāndǎsuànzuòshénme
Chủ nhật bạn dự định làm gì?
9
xīngqītiānxiǎngzuòshénme
Chủ nhật bạn muốn làm gì?
10
nàérzuòshénme
Bạn đến đó làm gì?
11
zhèshìshénme
Cái này là gì?
12
yàohēdiǎnshénme
Bạn muốn uống gì?