Chi tiết từ vựng
洗衣机 【洗衣機】【xǐ yī jī】
(Phân tích từ 洗衣机)
Nghĩa từ: máy giặt
Hán việt: tiển y cơ
Lượng từ:
台
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
把
衣服
放进
洗衣机。
Hãy cho quần áo vào máy giặt.
这台
洗衣机
操作
简单。
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
请
不要
把
洗衣机
放在
潮湿
的
地方。
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.
我用
洗衣机
洗掉
了
衣服
上
的
污渍。
Tôi đã giặt sạch vết bẩn trên quần áo bằng máy giặt.
Bình luận