Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗衣机
【洗衣機】
洗衣机
xǐyījī
máy giặt
Hán việt:
tiển y cơ
Lượng từ:
台
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗衣机
机
【jī】
máy móc, cơ hội
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗衣机
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
yīfú
衣
服
fàngjìn
放
进
xǐyījī
洗衣机
Hãy cho quần áo vào máy giặt.
2
zhètái
这
台
xǐyījī
洗衣机
cāozuò
操
作
jiǎndān
简
单
。
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
bǎ
把
xǐyījī
洗衣机
fàngzài
放
在
cháoshī
潮
湿
de
的
dìfāng
地
方
。
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.
4
wǒyòng
我
用
xǐyījī
洗衣机
xǐdiào
洗
掉
le
了
yīfú
衣
服
shàng
上
de
的
wūzì
污
渍
。
Tôi đã giặt sạch vết bẩn trên quần áo bằng máy giặt.