登机牌
张,个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 登机牌
Ví dụ
1
你的登机牌在哪里?
Thẻ lên máy bay của bạn ở đâu?
2
请在登机前准备好你的登机牌
Hãy chuẩn bị thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay.
3
你的登机牌上有你的座位号。
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
4
安检时需要出示登机牌
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.