Chi tiết từ vựng

登机牌 【登機牌】【dēngjīpái】

heart
(Phân tích từ 登机牌)
Nghĩa từ: thẻ lên máy bay
Hán việt: đăng cơ bài
Lượng từ: 张,个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
dēngjīpái
登机牌
zài
nǎlǐ
哪里?
Where is your boarding pass?
Thẻ lên máy bay của bạn ở đâu?
qǐng
zài
dēngjī
登机
qián
zhǔnbèi
准备
hǎo
de
dēngjīpái
登机牌
Please prepare your boarding pass before boarding.
Hãy chuẩn bị thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay.
de
dēngjīpái
登机牌
shàng
yǒu
de
zuòwèihào
座位号。
Your boarding pass has your seat number on it.
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
ānjiǎn
安检
shí
xūyào
需要
chūshì
出示
dēngjīpái
登机牌
You need to present your boarding pass at the security check.
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.
Bình luận