安全带
ānquándài
dây an toàn
Hán việt: an toàn đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shàngchēhòuqǐngxìhǎoānquándài安全带
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
2
wèiledeānquánqǐngxìhǎoānquándài安全带
Vì sự an toàn của bạn, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
3
qǐngquèbǎodeānquándài安全带yǐjīngxìhǎo
Hãy chắc chắn rằng dây an toàn của bạn đã được cài đúng cách.
4
kōngjiěqǐngqiúdàjiāxìhǎoānquándài安全带
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
5
qǐfēiqiánqǐngxìhǎoānquándài安全带
Trước khi cất cánh, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
6
yàoxìhǎoānquándài安全带
Bạn phải thắt dây an toàn.
7
zàikāichēzhīqiánqǐngxìhǎoānquándài安全带
Trước khi lái xe, hãy thắt dây an toàn.
8
suǒyǒuchéngkèdōubìxūānquándài安全带
Tất cả hành khách đều phải thắt dây an toàn.
9
bùxìānquándài安全带shìwéifǎnjiāotōngguīzéde
Không thắt dây an toàn là vi phạm luật giao thông.