Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 落汤鸡
【落湯雞】
落汤鸡
luòtāngjī
người ướt như chuột lột, người ướt sũng
Hán việt:
lạc sương kê
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 落汤鸡
汤
【tāng】
canh, súp
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 落汤鸡
Ví dụ
1
tūrán
突
然
de
的
bàoyǔ
暴
雨
ràng
让
suǒyǒurén
所
有
人
dōu
都
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落汤鸡
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
2
tā
他
luòtāngjī
落汤鸡
le
了
。
anh ta bị ướt sũng.
3
tā
她
de
的
yǔyī
雨
衣
pò
破
le
了
yígè
一
个
dòng
洞
,
jiéguǒ
结
果
tā
她
chéng
成
le
了
luòtāngjī
落汤鸡
Áo mưa của cô ấy bị thủng một lỗ, kết quả cô ấy bị ướt sũng.