Chi tiết từ vựng
落汤鸡 【落湯雞】【luòtāngjī】
(Phân tích từ 落汤鸡)
Nghĩa từ: người ướt như chuột lột, người ướt sũng
Hán việt: lạc sương kê
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
突然
的
暴雨
让
所有人
都
成
了
落汤鸡。
Cơn mưa bất chợt khiến tất cả mọi người đều ướt sũng
他
落汤鸡
了。
anh ta bị ướt sũng.
她
的
雨衣
破
了
一个
洞,
结果
她
成
了
落汤鸡。
Áo mưa của cô ấy bị thủng một lỗ, kết quả cô ấy bị ướt sũng.
Bình luận