说明书
本
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 说明书
Ví dụ
1
开药后,请仔细阅读说明书
Sau khi kê đơn thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn.
2
请按照说明书上的步骤操作。
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
3
这个电视有没有说明书
Cái tivi này có sách hướng dẫn sử dụng không?
4
我把说明书弄丢了,不知道怎么操作。
Tôi đã làm mất sách hướng dẫn sử dụng và không biết cách vận hành.
5
这个药品的说明书上写明了副作用。
Tờ hướng dẫn sử dụngnày ghi rõ các tác dụng phụ.
6
产品附带说明书
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.