Chi tiết từ vựng

说明书 【說明書】【shuōmíngshū】

heart
(Phân tích từ 说明书)
Nghĩa từ: sách hướng dẫn, sách hướng dẫn sử dụng
Hán việt: duyệt minh thư
Lượng từ: 本
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

kāiyào
开药
hòu
后,
qǐng
zǐxìyuèdú
仔细阅读
shuōmíngshū
说明书
After getting the prescription, please read the instructions carefully.
Sau khi kê đơn thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn.
qǐng
ànzhào
按照
shuōmíngshū
说明书
shàng
de
bùzhòu
步骤
cāozuò
操作。
Please follow the steps in the instruction manual.
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
zhège
这个
diànshì
电视
yǒuméiyǒu
有没有
shuōmíngshū
说明书
Does this TV come with a manual?
Cái tivi này có sách hướng dẫn sử dụng không?
shuōmíngshū
说明书
nòng
diū
le
了,
zhīdào
知道
zěnme
怎么
cāozuò
操作。
I've lost the manual and don't know how to operate it.
Tôi đã làm mất sách hướng dẫn sử dụng và không biết cách vận hành.
zhège
这个
yàopǐn
药品
de
shuōmíngshū
说明书
shàng
xiěmíng
写明
le
fùzuòyòng
副作用。
The instruction booklet for this medicine lists the side effects.
Tờ hướng dẫn sử dụngnày ghi rõ các tác dụng phụ.
chǎnpǐn
产品
fùdài
附带
shuōmíngshū
说明书
The product comes with an instruction manual.
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.
Bình luận