Chi tiết từ vựng

一下子 【yī xià zǐ】

heart
(Phân tích từ 一下子)
Nghĩa từ: đột nhiên, bỗng nhiên, ngay lập tức, liền
Hán việt: nhất há tí
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

tiān
yīxiàzǐ
一下子
biànàn
变暗
le
了。
Trời bỗng nhiên tối sầm lại.
yīxiàzǐ
一下子
le
qǐlái
起来。
Cô ấy đột nhiên khóc lên.
yīxiàzǐ
一下子
jìbùqǐ
记不起
de
míngzì
名字。
Tôi đột nhiên không nhớ nổi tên anh ấy.
yīxiàzǐ
一下子
juédìng
决定
bùqù
不去
le
了。
Anh ấy đột nhiên quyết định không đi nữa.
yīxiàzǐ
一下子
gǎnjué
感觉
dào
hěn
lèi
累。
Đột nhiên cảm thấy rất mệt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu