一下子
yīxiàzi
đột nhiên, bỗng nhiên, ngay lập tức, liền
Hán việt: nhất há tí
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
tiānyīxiàzǐ一下子biànànle
Trời bỗng nhiên tối sầm lại.
2
yīxiàzǐ一下子leqǐlái
Cô ấy đột nhiên khóc lên.
3
yīxiàzǐ一下子jìbùqǐdemíngzì
Tôi đột nhiên không nhớ nổi tên anh ấy.
4
yīxiàzǐ一下子juédìngbùqùle
Anh ấy đột nhiên quyết định không đi nữa.
5
yīxiàzǐ一下子gǎnjuédàohěnlèi
Đột nhiên cảm thấy rất mệt.