Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 糖醋鱼
【糖醋魚】
糖醋鱼
tángcùyú
cá sốt chua ngọt
Hán việt:
đường thố ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 糖醋鱼
糖
【táng】
đường
醋
【cù】
Giấm
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 糖醋鱼
Luyện tập
Ví dụ
1
tángcùyú
糖醋鱼
de
的
wèidào
味
道
suānsuāntiántián
酸
酸
甜
甜
de
的
。
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
2
tángcùyú
糖醋鱼
lǐmiàn
里
面
yòng
用
de
的
shì
是
shén
什
me
么
yú
鱼
?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
3
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
tángcùyú
糖醋鱼
ma
吗
?
Bạn có thích ăn cá sốt chua ngọt không?
4
zuò
做
tángcùyú
糖醋鱼
xūyào
需
要
nǎ
哪
xiē
些
tiáoliào
调
料
?
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?
Từ đã xem