Chi tiết từ vựng

糖醋鱼 【糖醋魚】【tángcùyú】

heart
(Phân tích từ 糖醋鱼)
Nghĩa từ: cá sốt chua ngọt
Hán việt: đường thố ngư
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

tángcùyú
糖醋鱼
de
wèidào
味道
suānsuāntiántián
酸酸甜甜
de
的。
Sweet and sour fish has a tangy and sweet taste.
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
tángcùyú
糖醋鱼
lǐmiàn
里面
yòng
de
shì
shénme
什么
鱼?
What kind of fish is used in sweet and sour fish?
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
xǐhuān
喜欢
chī
tángcùyú
糖醋鱼
ma
吗?
Do you like eating sweet and sour fish?
Bạn có thích ăn cá sốt chua ngọt không?
zuò
tángcùyú
糖醋鱼
xūyào
需要
něixiē
哪些
tiáoliào
调料?
What seasonings are needed to make sweet and sour fish?
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?
Bình luận