糖醋鱼
tángcùyú
cá sốt chua ngọt
Hán việt: đường thố ngư
HSK1
Cụm từ

Ví dụ

1
tángcùyú糖醋鱼dewèidàosuānsuāntiántiánde
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
2
tángcùyú糖醋鱼lǐmiànyòngdeshìshénme
Loại cá nào được sử dụng trong món cá chua ngọt?
3
xǐhuānchītángcùyú糖醋鱼ma
Bạn có thích ăn cá sốt chua ngọt không?
4
zuòtángcùyú糖醋鱼xūyàoxiētiáoliào
Làm cá sốt chua ngọt cần những gia vị nào?

Từ đã xem