Chi tiết từ vựng

开玩笑 【開玩笑】【kāiwánxiào】

heart
(Phân tích từ 开玩笑)
Nghĩa từ: đùa, nói đùa
Hán việt: khai ngoạn tiếu
Cấp độ: HSK4

Ví dụ:

zài
zhèngshì
正式
chǎnghé
场合
bìmiǎn
避免
kāiwánxiào
开玩笑
Avoid joking in formal occasions.
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.
shì
zài
kāiwánxiào
开玩笑
ba
吧?
Are you kidding?
Bạn đang đùa phải không?
kāiwánxiào
开玩笑
kěyǐ
可以
huǎnjiě
缓解
jǐnzhāng
紧张
qìfēn
气氛。
Joking can relieve tense atmosphere.
Nói đùa có thể làm giảm bớt bầu không khí căng thẳng.
jīngcháng
经常
kāiwánxiào
开玩笑
hěn
fēngqù
风趣。
He often jokes and is very humorous.
Anh ấy thường xuyên nói đùa, rất hài hước.
zhīdào
知道
shì
rènzhēn
认真
de
的,
háishì
还是
zhǐshì
只是
kāiwánxiào
开玩笑
dema
的吗?
Do you know if he is serious or just joking?
Bạn biết anh ấy nói thật hay chỉ là nói đùa?
ruòzhì
弱智
bìng
búshì
不是
yígè
一个
yònglái
用来
kāiwánxiào
开玩笑
de
词。
'Retarded' is not a word to be used jokingly.
'Người chậm phát triển' không phải là từ để dùng để đùa cợt.
Bình luận