巧克力
qiǎokèlì
sô-cô-la
Hán việt: xảo khắc lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìdìxǐhuānchīqiǎokèlì巧克力
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
2
mèimèixǐhuānchīqiǎokèlì巧克力
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
3
xǐhuānchīqiǎokèlì巧克力
Tôi thích ăn sô cô la.
4
zhèkuàiqiǎokèlì巧克力hěntián
Miếng sô cô la này rất ngọt.
5
xǐhuānchīqiǎokèlì巧克力
Tôi thích ăn sô-cô-la.
6
suīránxǐhuānchītiándedànxǐhuānchīqiǎokèlì巧克力
Dù anh ấy không thích đồ ngọt nhưng lại thích ăn sô cô la.
7
zhègèdiǎnxīnshìyóuqiǎokèlì巧克力zhìchéngde
Cài bánh ngọt này được làm từ sô cô la.
8
qiǎokèlì巧克力
Một hộp sô cô la.
9
zhègèqiǎokèlì巧克力hěntián
Sô-cô-la này rất ngọt.
10
xǐhuānchīhēiqiǎokèlì巧克力
Tôi thích ăn sô-cô-la đen.
11
gěimǎileqiǎokèlì巧克力
Anh ấy mua cho tôi một hộp sô-cô-la.
12
qiǎokèlì巧克力láiyuányúdòu
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.

Từ đã xem