Chi tiết từ vựng

巧克力 【qiǎokèlì】

heart
(Phân tích từ 巧克力)
Nghĩa từ: sô-cô-la
Hán việt: xảo khắc lực
Lượng từ: 块
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
qiǎokèlì
巧克力
hěntián
很甜。
Sô-cô-la này rất ngọt.
xǐhuān
喜欢
chī
hēi
qiǎokèlì
巧克力
Tôi thích ăn sô-cô-la đen.
gěi
mǎi
le
yīhé
一盒
qiǎokèlì
巧克力
Anh ấy mua cho tôi một hộp sô-cô-la.
qiǎokèlì
巧克力
láiyuányú
来源于
kěkědòu
可可豆。
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.
qiǎokèlì
巧克力
rèliàng
热量
hěn
gāo
高。
Sô-cô-la có hàm lượng calo cao.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?