Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黑木耳
黑木耳
hēi mù'ěr
Nấm mộc nhĩ đen
Hán việt:
hắc mộc nhĩ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 黑木耳
木
【mù】
Gỗ, cây cối
耳
【ěr】
Lỗ tai
黑
【hēi】
Màu đen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 黑木耳
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
hēimùěr
黑木耳
Tôi thích ăn mộc nhĩ đen.
2
hēimùěr
黑木耳
duì
对
jiànkāng
健
康
hěn
很
hǎo
好
。
Mộc nhĩ đen rất tốt cho sức khỏe.
3
zhège
这
个
tānglǐ
汤
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
hēimùěr
黑木耳
Có rất nhiều mộc nhĩ đen trong món súp này.