黑木耳
hēi mù'ěr
Nấm mộc nhĩ đen
Hán việt: hắc mộc nhĩ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānchīhēimùěr黑木耳
Tôi thích ăn mộc nhĩ đen.
2
hēimùěr黑木耳duìjiànkānghěnhǎo
Mộc nhĩ đen rất tốt cho sức khỏe.
3
zhègetānglǐyǒuhěnduōhēimùěr黑木耳
Có rất nhiều mộc nhĩ đen trong món súp này.