一些
yīxiē
một ít, một vài
Hán việt: nhất ta
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
néngjièyīxiē一些qiánma
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
2
kěyǐgěiduōyīxiēmǐfànma
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
3
wǒyàoyīxiē一些qián
Tôi cần một ít tiền.
4
mǎileyīxiē一些píngguǒ
Cô ấy mua một ít táo.
5
tādúleyīxiē一些shū
Anh ấy đã đọc một số sách.
6
tāmenchīleyīxiē一些bǐnggān
Họ ăn một ít bánh quy.
7
kěyǐgěiyīxiē一些shuǐma
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?
8
tāmendàileyīxiē一些shíwùlái
Họ mang theo một ít thực phẩm.
9
yīnggāiměitiāndōuchīyīxiē一些shuǐguǒ
Mỗi ngày bạn nên ăn một ít hoa quả .
10
wǒxiǎngduōxuéyīxiē一些hànyǔ
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
11
yíngyèyuángěileyīxiē一些zhékòu
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
12
xiǎngmǎiyīxiē一些lǜchá绿decháyè
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.