Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
一些 【yīxiē】
(Phân tích từ 一些)
Nghĩa từ: một ít, một chút hoặc một số( dùng danh từ không đếm được)
Hán việt: nhất ta
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ
Ví dụ:
我要
一些
钱。
Tôi cần một ít tiền.
她
买
了
一些
苹果。
Cô ấy mua một ít táo.
他读
了
一些
书。
Anh ấy đã đọc một số sách.
他们
吃
了
一些
饼干。
Họ ăn một ít bánh quy.
你
可以
给
我
一些
水吗?
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?
他们
带
了
一些
食物
来。
Họ mang theo một ít thực phẩm.
Bình luận