Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
田 【tián】
Nghĩa từ:
Ruộng
Hán việt:
điền
Lượng từ: 片
Hình ảnh:
Nét bút:
丨フ一丨一
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
冂
土
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
tián jìng
田
径
Điền kinh
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send