Chi tiết từ vựng

田径 【tián jìng】

heart
(Phân tích từ 田径)
Nghĩa từ: Điền kinh
Hán việt: điền kính
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你