Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

那些 【nàxiē】

heart
(Phân tích từ 那些)
Nghĩa từ: những thứ kia, những cái kia
Hán việt: na ta
Lượng từ: 对
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

nèixiē
那些
shūshì
书是
shuíde
谁的?
Những quyển sách đó của ai?
nèixiē
那些
háizi
孩子
zài
gōngyuán
公园
wán
玩。
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
rènshi
认识
nèixiē
那些
rén
人。
Tôi không biết những người đó.
nèixiē
那些
huā
hěn
měi
美。
Những bông hoa đó rất đẹp.
nèixiē
那些
yīfú
衣服
tàixiǎo
太小
le
了。
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?