Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 那些
那些
nàxiē
những cái đó, những thứ đó, các đó
Hán việt:
na ta
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Ngữ pháp 那些
Phân tích từ 那些
些
【xiē】
một ít, một vài (lượng từ)
那
【nà】
đó, kia, cái đó
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 那些
Ví dụ
1
nèixiē
那些
shūshì
书
是
shuíde
谁
的
?
Những quyển sách đó của ai?
2
nèixiē
那些
háizi
孩
子
zài
在
gōngyuán
公
园
wán
玩
。
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
3
wǒ
我
bù
不
rènshi
认
识
nèixiē
那些
rén
人
。
Tôi không biết những người đó.
4
nèixiē
那些
huā
花
hěn
很
měi
美
。
Những bông hoa đó rất đẹp.
5
nèixiē
那些
yīfú
衣
服
tàixiǎo
太
小
le
了
。
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
6
wǒ
我
pèifú
佩
服
nèixiē
那些
bùwèi
不
畏
kùnnán
困
难
de
的
rén
人
。
Tôi ngưỡng mộ những người không sợ khó khăn.
7
bùyào
不
要
gēn
跟
nèixiē
那些
huàidàn
坏
蛋
hùnzài
混
在
yīqǐ
一
起
。
Đừng chơi cùng những kẻ xấu.
8
tā
她
nùchì
怒
斥
nèixiē
那些
bù
不
lǐmào
礼
貌
de
的
rén
人
Cô ấy mắng nhiếc những người không lễ phép