那些
nàxiē
những cái đó, những thứ đó, các đó
Hán việt: na ta
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
nèixiē那些shūshìshuíde
Những quyển sách đó của ai?
2
nèixiē那些háizizàigōngyuánwán
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
3
rènshinèixiē那些rén
Tôi không biết những người đó.
4
nèixiē那些huāhěnměi
Những bông hoa đó rất đẹp.
5
nèixiē那些yīfútàixiǎole
Những bộ quần áo đó quá nhỏ.
6
pèifúnèixiē那些bùwèikùnnánderén
Tôi ngưỡng mộ những người không sợ khó khăn.
7
bùyàogēnnèixiē那些huàidànhùnzàiyīqǐ
Đừng chơi cùng những kẻ xấu.
8
nùchìnèixiē那些lǐmàoderén
Cô ấy mắng nhiếc những người không lễ phép