Chi tiết từ vựng

多少 【duō shǎo】

heart
(Phân tích từ 多少)
Nghĩa từ: Bao nhiêu, bao lâu ( thường dùng để hỏi )
Hán việt: đa thiếu
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ

Ví dụ:

duōshǎo
多少
Bao nhiêu
duōshǎo
多少
tiān
Bao nhiêu ngày
duōshǎo
多少
:
:
Bao nhiêu mét
nǐjiā
你家
yǒu
duōshǎo
多少
kǒurén
口人?
Nhà bạn có bao nhiêu người?
yǒu
duōshǎo
多少
shū
书?
Bạn có bao nhiêu sách?
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
duōshǎo
多少
qián
钱?
Cái áo này giá bao nhiêu?
zhège
这个
xuéxiào
学校
yǒu
duōshǎo
多少
xuéshēng
学生?
Trường này có bao nhiêu học sinh?
duōshǎo
多少
shíjiān
时间
cáinéng
才能
wánchéng
完成
zhège
这个
rènwu
任务?
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu