互联网
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 互联网
Ví dụ
1
他通过互联网发财。
Anh ấy làm giàu thông qua Internet.
2
当今世界,人们通过互联网相互连接。
Trong thế giới hiện đại, con người kết nối với nhau qua Internet.
3
学生们通过互联网进行知识交流。
Học sinh trao đổi kiến thức thông qua internet.
4
互联网极大地促进了信息的传播。
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.
5
我们可以在互联网上找到成千上万的信息。
Chúng ta có thể tìm thấy hàng nghìn thông tin trên Internet.