人民币
rénmínbì
Nhân dân tệ (tiền Trung Quốc)
Hán việt: nhân dân tệ
块,张,元
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyīfúxūyào300300rénmínbì人民币
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
2
yǒurénmínbì人民币ma??
Bạn có Nhân dân tệ không?