图书馆
家, 个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我每天去图书馆学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
2
图书馆有很多有趣的书
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
3
你知道图书馆的开放时间吗?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
4
我在图书馆借了两本书
Tôi đã mượn hai cuốn sách ở thư viện.
5
我和我的同学去图书馆学习。
Tôi và bạn học đi học ở thư viện.
6
公园旁边有一个图书馆
Bên cạnh công viên có một thư viện.
7
你去图书馆的话,顺便还我的书。
Nếu bạn đi thư viện, tiện trả sách cho tôi.
8
你可以带我去图书馆吗?
Bạn có thể dẫn tôi đến thư viện không?
9
吃饭后,我要去图书馆
Sau khi ăn cơm, tôi muốn đi thư viện.
10
研讨会将在图书馆举行。
Hội thảo sẽ được tổ chức tại thư viện.
11
在图书馆里请注意保持安静。
Xin hãy chú ý giữ yên lặng trong thư viện.
12
学校图书馆有一个专门的音像区。
Thư viện trường học có một khu vực chuyên biệt cho ghi âm và ghi hình.