Chi tiết từ vựng
图书馆 【圖書館】【tú shū guǎn】
(Phân tích từ 图书馆)
Nghĩa từ: Thư viện
Hán việt: đồ thư quán
Lượng từ:
家, 个
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
每天
去
图书馆
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
图书馆
有
很多
有趣
的
书
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
你
知道
图书馆
的
开放
时间
吗
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
我
在
图书馆
借
了
两本书
Tôi đã mượn hai cuốn sách ở thư viện.
Bình luận