Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 营业员
【營業員】
营业员
yíngyèyuán
nhân viên bán hàng, giao dịch viên
Hán việt:
dinh nghiệp viên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 营业员
业
【yè】
nghề nghiệp, công nghiệp
员
【yuán】
thành viên, người
营
【yíng】
Doanh trại, hoạt động
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 营业员
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
yíngyèyuán
营业员
Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.
2
yíngyèyuán
营业员
gěi
给
le
了
wǒ
我
yīxiē
一
些
zhékòu
折
扣
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.