老百姓
lǎobǎixìng
Người dân bình thường
Hán việt: lão bá tính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǎobǎixìng老百姓duìzhègèzhèngcèfēichángmǎnyì
Người dân rất hài lòng với chính sách này.
2
lǎobǎixìng老百姓deshēnghuóshuǐpíngyǒulehěndetígāo
Mức sống của người dân đã được cải thiện đáng kể.
3
zhèngfǔyīnggāigèngduōqīngtīnglǎobǎixìng老百姓deshēngyīn
Chính phủ nên lắng nghe tiếng nói của người dân nhiều hơn.

Từ đã xem