Chi tiết từ vựng

老百姓 【lǎo bǎi xìng】

heart
(Phân tích từ 老百姓)
Nghĩa từ: Người dân bình thường
Hán việt: lão bá tính
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你